Characters remaining: 500/500
Translation

bạch kim

Academic
Friendly

Từ "bạch kim" trong tiếng Việt một danh từ chỉ một loại kim loại quý hiếm, màu trắng xám. Bạch kim nổi bật với tính năng không gỉ, rất ít bị ăn mòn khả năng chịu được nhiệt độ cao hơn so với bạc. Bạch kim còn được biết đến với tên gọi khác "pla-tin".

dụ sử dụng từ "bạch kim":
  1. Trong ngành trang sức:
    • "Chiếc nhẫn này được làm bằng bạch kim, rất sang trọng bền đẹp."
  2. Trong công nghiệp:
    • "Bạch kim được sử dụng trong sản xuất các thiết bị điện tử cao cấp tính không gỉ của ."
  3. Trong khoa học:
    • "Bạch kim một trong những kim loại quý hiếm được sử dụng trong các phản ứng hóa học."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh tài chính:
    • "Giá bạch kim tăng cao trên thị trường quốc tế, thu hút sự chú ý của các nhà đầu ."
  • Trong văn hóa:
    • "Những đồ vật làm bằng bạch kim thường được coi biểu tượng của sự giàu có địa vị xã hội."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bạch kim (platinum): Chỉ kim loại quý này.
  • Vàng bạch kim: hợp kim giữa vàng bạch kim, thường được sử dụng trong trang sức.
Từ gần giống:
  • Bạc: một kim loại quý khác, màu trắng nhưng dễ bị oxi hóa không bền bằng bạch kim.
  • Vàng: một kim loại quý màu vàng, thường được sử dụng trong trang sức, nhưng cũng dễ bị oxi hóa hơn bạch kim.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Kim loại quý: thuật ngữ chung chỉ các loại kim loại hiếm giá trị như vàng, bạc, bạch kim, rhodium.
  • Pla-tin: cách gọi tiếng Pháp của bạch kim, thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học.
  1. dt. Kim loại quý, màu trắng xám, không gỉ, rất ít bị ăn mòn, chịu được nhiệt độ cao hơn bạc; còn gọi là pla-tin.

Words Containing "bạch kim"

Comments and discussion on the word "bạch kim"